1 |
tổng công kíchTấn công ở khắp các mặt trận.
|
2 |
tổng công kích(Từ cũ) tiến công ở khắp các mặt trận.
|
3 |
tổng công kíchTấn công ở khắp các mặt trận.
|
4 |
tổng công kích Tấn công ở khắp các mặt trận.
|
<< giấy học trò | giấy nháp >> |