1 |
tốt nghiệp Học xong một chương trình của một cấp học, một khoá học và thi đỗ. | : ''Thi '''tốt nghiệp''' phổ thông trung học.'' | : ''Luận văn '''tốt nghiệp''' đại học.'' [..]
|
2 |
tốt nghiệpđgt. Học xong một chương trình của một cấp học, một khoá học và thi đỗ: thi tốt nghiệp phổ thông trung học luận văn tốt nghiệp đại học.
|
3 |
tốt nghiệpđgt. Học xong một chương trình của một cấp học, một khoá học và thi đỗ: thi tốt nghiệp phổ thông trung học luận văn tốt nghiệp đại học.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tốt nghiệp". Những từ phát [..]
|
4 |
tốt nghiệpđược công nhận đã đạt tiêu chuẩn kiểm tra kiến thức hoặc trình độ nghiệp vụ sau khi học xong một trường hoặc một bậc học, một cấp học luận văn tốt nghiệp kĩ sư mới tốt nghiệp [..]
|
<< tối đa | tổ tiên >> |