Ý nghĩa của từ tị hiềm là gì:
tị hiềm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tị hiềm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tị hiềm mình

1

5 Thumbs up   2 Thumbs down

tị hiềm


nghi ngờ, không tin nhau, nên tránh mọi sự hợp tác, quan hệ với nhau quên đi mối tị hiềm giữa hai nhà (Từ cũ, Ít dùng) tránh trước đi, kh&oc [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

4 Thumbs up   4 Thumbs down

tị hiềm


Tránh sự nghi ngờ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

2 Thumbs up   4 Thumbs down

tị hiềm


Tránh sự nghi ngờ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

2 Thumbs up   5 Thumbs down

tị hiềm


Tránh sự nghi ngờ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tị hiềm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tị hiềm": . thám hiểm thâm hiểm tị hiềm tư hiềm [..]
Nguồn: vdict.com





<< góc phẳng góc tù >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa