1 |
tị hiềmnghi ngờ, không tin nhau, nên tránh mọi sự hợp tác, quan hệ với nhau quên đi mối tị hiềm giữa hai nhà (Từ cũ, Ít dùng) tránh trước đi, kh&oc [..]
|
2 |
tị hiềmTránh sự nghi ngờ.
|
3 |
tị hiềm Tránh sự nghi ngờ.
|
4 |
tị hiềmTránh sự nghi ngờ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tị hiềm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tị hiềm": . thám hiểm thâm hiểm tị hiềm tư hiềm [..]
|
<< góc phẳng | góc tù >> |