1 |
tỉ thí(Ít dùng) thi đấu về võ nghệ hay tài trí một cách không khoan nhượng các thí sinh đang tỉ thí trên võ đài [..]
|
2 |
tỉ thí Cuộc thi về một cái gì đó. | : '''cuộc '''tỉ thí''' về trí thông minh''' | Xem thi đấu
|
<< thi đấu | đánh nhau >> |