1 |
đánh nhau Làm nhau bị đau đớn bằng cách đấm vào nhau; chiến đấu. | : ''Hai nước '''đánh nhau'''.'' | Cạnh tranh với cường độ có thể dẫn tới bạo lực.
|
2 |
đánh nhauyujjhati (yudh + ya), yuddha (trung), yodheti (yudh + e), samugghateti (saṃ + u + ghat + e), samugghata (nam)
|
<< tỉ thí | bất thường >> |