1 |
tậuđg. Mua một vật bằng nhiều tiền và có giấy tờ: Tậu nhà.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tậu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tậu": . tàu táu tâu tẩu tấu tậu tế tử tế tự tếu thau more.. [..]
|
2 |
tậuđg. Mua một vật bằng nhiều tiền và có giấy tờ: Tậu nhà.
|
3 |
tậumua vật gì có giá trị tương đối lớn để dùng lâu dài tậu nhà tậu mấy sào ruộng vừa tậu được con xe mới
|
4 |
tậu Mua một vật bằng nhiều tiền và có giấy tờ. | : '''''Tậu''' nhà.''
|
<< tập đại thành | tặng >> |