1 |
tập nhiễm Thấm vào sau nhiều lần tiếp xúc. | : '''''Tập nhiễm''' thói xấu.''
|
2 |
tập nhiễmThấm vào sau nhiều lần tiếp xúc: Tập nhiễm thói xấu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tập nhiễm". Những từ có chứa "tập nhiễm" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nhiệt [..]
|
3 |
tập nhiễm(Từ cũ, Ít dùng) thấm vào, nhiễm vào (thường là cái không hay), rồi dần dần trở thành thói quen tập nhiễm lối sống ăn chơi sa đoạ [..]
|
4 |
tập nhiễmThấm vào sau nhiều lần tiếp xúc: Tập nhiễm thói xấu.
|
<< gạo sen | tận trung >> |