1 |
tầm tầm Nơi bán đấu giá những vật bị tịch thu hoặc gửi bán (cũ).
|
2 |
tầm tầmNơi bán đấu giá những vật bị tịch thu hoặc gửi bán (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tầm tầm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tầm tầm": . tàm tạm tám thơm tầm tầm thăm thẳm thâm tâ [..]
|
3 |
tầm tầmNơi bán đấu giá những vật bị tịch thu hoặc gửi bán (cũ).
|
4 |
tầm tầm(Khẩu ngữ) (đồ dùng) đã cũ, nhưng vẫn còn dùng được mặc một chiếc áo tầm tầm Đồng nghĩa: tàng Tính từ (Ít dùng) ở mức vừa phải, mức trung [..]
|
<< gấu lợn | gầm ghì >> |