1 |
tất thảy(Ít dùng) như tất cả (nhưng thường chỉ nói về người) tất thảy mọi người đều đi ông cụ có tất thảy 6 người con
|
2 |
tất thảyNh. Tất cả.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tất thảy". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tất thảy": . tất thảy tốt thầy. Những từ có chứa "tất thảy" in its definition in Vietnamese. Viet [..]
|
3 |
tất thảyNh. Tất cả.
|
<< tảo tần | tất tưởi >> |