Ý nghĩa của từ tươi sáng là gì:
tươi sáng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tươi sáng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tươi sáng mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

tươi sáng


tươi đẹp và sáng sủa ví dụ đời tươi đẹp
Ẩn danh - 2013-12-17

2

0 Thumbs up   3 Thumbs down

tươi sáng


Nh. Tươi, ngh. 5.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tươi sáng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tươi sáng": . tì sương tươi sáng
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   3 Thumbs down

tươi sáng


Nh. Tươi, ngh. 5.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   3 Thumbs down

tươi sáng


tươi đẹp và sáng sủa màu sắc tươi sáng tương lai tươi sáng Trái nghĩa: u ám
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tung tóe uy phong >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa