Ý nghĩa của từ tư lương là gì:
tư lương nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tư lương. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tư lương mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tư lương


lương riêng của mình, ở đây là tiền ăn đường. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tư lương". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tư lương": . Tà Lèng Tà Long Tà Lùng Tả Lèng Tả Lủng Tây Lương th [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tư lương


Lương riêng của mình, ở đây là tiền ăn đường.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tư lương


lương riêng của mình, ở đây là tiền ăn đường
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tư lương


(Từ cũ, Văn chương) tưởng nhớ da diết nặng lòng tư lương "(...) Thâu đêm mong mỏi, ngày ngày tư lương." (HTr)
Nguồn: tratu.soha.vn





<< hoàng thiên hoàng thành >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa