Ý nghĩa của từ tư hiềm là gì:
tư hiềm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ tư hiềm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tư hiềm mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tư hiềm


Thù riêng. | : ''Hai người có '''tư hiềm'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tư hiềm


Thù riêng: Hai người có tư hiềm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tư hiềm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tư hiềm": . tị hiềm tư hiềm
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tư hiềm


Thù riêng: Hai người có tư hiềm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< hoàng trùng hoàng tuyền >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa