1 |
tót vời Nói cao lắm. | : ''Cao '''tót vời'''.''
|
2 |
tót vời(Từ cũ, Văn chương) tuyệt vời "Phong tư tài mạo tót vời, Vào trong thanh nhã, ra ngoài hào hoa." (TKiều)
|
3 |
tót vờiNói cao lắm: Cao tót vời.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tót vời". Những từ có chứa "tót vời" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tót tót vời nhảy tót tót đời phong n [..]
|
4 |
tót vờiNói cao lắm: Cao tót vời.
|
<< tô giới | khù khờ >> |