1 |
tòng phu(Từ cũ) theo chồng, hoàn toàn phục tùng chồng (một nguyên tắc của lễ giáo phong kiến ràng buộc người phụ nữ) xuất giá tòng phu đạo tòng ph [..]
|
2 |
tòng phu Theo chồng như đạo đức phong kiến quy định. | : ''Đạo '''tòng phu''' lấy chữ trinh hàng đầu (Truyện Kiều)''
|
3 |
tòng phuXem Tam Tòng. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Tòng Phu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "Tòng Phu": . tạng phủ thắng phụ tòng phu Tòng Phu Tường Phù. Những từ có chứa "Tòng Phu": . [..]
|
4 |
tòng phuXem Tam Tòng
|
5 |
tòng phuTheo chồng như đạo đức phong kiến quy định: Đạo tòng phu lấy chữ trinh hàng đầu (K).
|
<< cẩm tú | tình quân >> |