Ý nghĩa của từ tít mắt là gì:
tít mắt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tít mắt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tít mắt mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tít mắt


Khép gần kín mắt. | : ''Cười '''tít mắt'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tít mắt


Khép gần kín mắt: Cười tít mắt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tít mắt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tít mắt": . tắt mắt tít mắt tịt mít [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tít mắt


Khép gần kín mắt: Cười tít mắt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tít mắt


(Khẩu ngữ) (mắt) tít lại vì thích thú, sung sướng; thường dùng để ví trạng thái say mê, thích thú đến mức không còn th [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tò he tính nhẩm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa