Ý nghĩa của từ tình trường là gì:
tình trường nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tình trường. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tình trường mình

1

13 Thumbs up   4 Thumbs down

tình trường


(Văn chương) cuộc tình ái, chuyện tình ái phiêu lưu trong tình trường
Nguồn: tratu.soha.vn

2

8 Thumbs up   7 Thumbs down

tình trường


Cõi tình. | (Xem từ nguyên 1). | : ''Đắm đuối trong '''tình trường'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

6 Thumbs up   6 Thumbs down

tình trường


Cõi tình (cũ): Đắm đuối trong tình trường.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

5 Thumbs up   8 Thumbs down

tình trường


Cõi tình (cũ): Đắm đuối trong tình trường.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tình trường". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tình trường": . thanh trung thanh trừng Thành Trung tinh trùng t [..]
Nguồn: vdict.com





<< khắc bạc khắc kỷ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa