1 |
tình báo Công việc điều tra tình hình của địch.
|
2 |
tình báoCông việc điều tra tình hình của địch.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tình báo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tình báo": . thành bộ tình báo tỉnh bộ [..]
|
3 |
tình báoCông việc điều tra tình hình của địch.
|
4 |
tình báoTình báo là hoạt động điều tra, thu thập, nghiên cứu, tổng hợp, xử lý những tin tức, tư liệu bí mật về quân sự, chính trị, quốc phòng, an ninh, kinh tế, khoa học, kỹ thuật, công nghệ... của đối phương [..]
|
5 |
tình báođiều tra, thu thập bí mật quân sự và bí mật quốc gia của đối phương hoạt động tình báo công tác tình báo Danh từ người hoặc tổ chức [..]
|
<< tình cảnh | tìm tòi >> |