1 |
tên tuổi Danh tiếng, uy tín trong xã hội. | : ''Người có '''tên tuổi'''.''
|
2 |
tên tuổiDanh tiếng, uy tín trong xã hội: Người có tên tuổi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tên tuổi". Những từ có chứa "tên tuổi" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tên tên [..]
|
3 |
tên tuổiDanh tiếng, uy tín trong xã hội: Người có tên tuổi.
|
4 |
tên tuổitên và tuổi (nói khái quát) ghi rõ tên tuổi, quê quán tên của một người được nhiều người biết đến và kính trọng một nh&a [..]
|
<< khố rách áo ôm | tên cúng cơm >> |