1 |
tác chiếnĐánh nhau (từ dùng trong quân sự): Quân ta tác chiến với quân địch.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tác chiến". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tác chiến": . tác chiến tốc chiến. Những [..]
|
2 |
tác chiếnĐánh nhau (từ dùng trong quân sự): Quân ta tác chiến với quân địch.
|
3 |
tác chiến Đánh nhau (từ dùng trong quân sự). | : ''Quân ta '''tác chiến''' với quân địch.''
|
4 |
tác chiến(lực lượng vũ trang) đánh trận với chiến thuật cụ thể các binh chủng hợp đồng tác chiến kế hoạch tác chiến
|
5 |
tác chiếnTác chiến là Thực hiện công tác chiến đấu hay kế hoạch triển khai chiến đấu( chống kẻ thù xâm lược; chống tội phạm.......)
|
<< tách biệt | kinh tuyến gốc >> |