1 |
tàn ácĐộc ác, không biết thương xót : Thực dân tàn ác.
|
2 |
tàn ácĐộc ác, không biết thương xót : Thực dân tàn ác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tàn ác". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tàn ác": . tàn ác tán sắc tân học Tân Mộc Tân ước than cốc thần [..]
|
3 |
tàn ácđộc ác và tàn nhẫn (đối với cả một số đông) hành vi tàn ác thủ đoạn bóc lột tàn ác Đồng nghĩa: tàn bạo [..]
|
4 |
tàn ác Độc ác, không biết thương xót. | : ''Thực dân '''tàn ác'''.''
|
<< liên quân | liệu pháp >> |