1 |
tài giỏi Có tài (nói khái quát). | : ''Người chỉ huy '''tài giỏi'''.''
|
2 |
tài giỏit. Có tài (nói khái quát). Người chỉ huy tài giỏi.
|
3 |
tài giỏicó tài và giỏi giang (nói khái quát) vị tướng tài giỏi Đồng nghĩa: tài ba, tài hoa, tài tình
|
4 |
tài giỏit. Có tài (nói khái quát). Người chỉ huy tài giỏi.
|
<< tài chính | tài nguyên >> |