1 |
sworn Lời thề. | Lời nguyền rủa, câu chửi rủa. | Thề, thề nguyền, tuyên thệ. | : ''to swear eternal fidelity'' — thề trung tành muôn đời | Bắt thề. | : ''to swear somebody to secrecy'' — bắt ai thề gi [..]
|
<< filter | fine-draw >> |