1 |
filter Cái lọc, máy lọc (xăng, không khí). | Cái lọc (ánh sáng). | Bộ lọc. | Đầu lọc (ở đầu điếu thuốc lá). | Lọc. | Ngấm qua; thấm qua; thấm vào, xâm nhập. | Tiết lộ ra; lọt ra (tin tức...). | Nố [..]
|
2 |
filter['filtə]|danh từ|ngoại động từ |nội động từ |Tất cảdanh từ cái lọc, máy lọc (xăng, không khí) (nhiếp ảnh) cái lọc (ánh sáng) (rađiô) bộ lọc (thông tục) đầu lọc (ở đầu điếu thuốc lá) đèn tín hiệu cho p [..]
|
3 |
filter| filter filter (fĭlʹtər) noun 1. a. A porous material through which a liquid or gas is passed in order to separate the fluid from suspended particulate matter. b. A device containin [..]
|
4 |
filter1.tầng lọc; bể lọc2.kính lọc (màu)~ clay sét lọc~ pressing cái lọc ép~ screen, ~ sieve rây lọc, sàng lọcabsorption ~ kính lọc hấp thụcamera ~ hộp che sáng, hộp kíncolour-separating ~ kính lọc phân màucompensating ~ kính lọc (ánh sáng) bùcyan ~ kính lọc màu xanh lụcdust ~ cái lọc bụidichromatic ~ kính lọc hai màuinterference ~ kính lọc g [..]
|
5 |
filterbể lọc
|
<< swum | sworn >> |