1 |
swipe at sbđánhHe tried to swipe at her but lost his balance and fell back into the chair.Hắn cố đánh cô ấy nhưng mất thăng bằng và ngã trở lại ghế.
|
2 |
swipe at sbchỉ trích; đả kích'Heathers' is a sharp-edged black comedy which mercilessly swipes at American youth culture.“Heathers” là một vở hài kịch châm biếm sắc bén, đả kích không thương tiếc văn hoá của th [..]
|
<< be sworn in | act out sth >> |