1 |
suspect Đáng ngờ, khả nghi; bị tình nghi. | Người khả nghi; người bị tình nghi, nghi can, nghi phạm. | Nghi, ngờ, nghi ngờ, hoài nghi. | : ''to '''suspect''' danger'' — ngờ có nguy hiểm | : ''to '''suspect [..]
|
2 |
suspect['sʌspekt]|ngoại động từ|tính từ|danh từ|Tất cảngoại động từ nghi; nghi ngờ; hoài nghi; ngờ vựche suspected an ambush nó nghi có một cuộc phục kíchI strongly suspect that they're trying to get rid of [..]
|
<< tape | barber >> |