1 |
susceptibilité Tính hay động lòng, tính dễ tự ái. | : ''Ménager la '''susceptibilité''' de quelqu'un'' — tránh không chạm đến tính hay động lòng của ai | Độ nhạy cảm, độ cảm. | : '''''Susceptibilité''' magnétiqu [..]
|
<< synapse | suscription >> |