1 |
sure[∫uə]|tính từ|phó từ|Tất cảtính từ ( + of/about , that , what ) chắc chắn; có thể tin đượcI think he's coming but I'm not quite sure tôi nghĩ là anh ta sẽ đến, nhưng tôi không hoàn toàn tin chắc chắc, [..]
|
2 |
sureTính từ: chắc chắn. Từ này có thể đứng giữa câu sau chủ ngữ và động từ to be hoặc đứng một mình để biểu thị cho câu trả lời. Ví dụ: Tôi chắc rằng chiều nay sẽ mưa. (I am sure that it will be rain in this afternoon). Ví dụ: Tôi đóng cửa sổ được không? Chắc chắn rồi. (Can I close the windows? Sure.)
|
3 |
sure Chắc, chắc chắn. | : ''you may be '''sure''' of his honesty'' — anh có thể chắc chắn rằng nó chân thật | : ''I'm '''sure''' I didn't mean to hurt your feelings'' — tôi thề là không có ý xúc phạm đế [..]
|
<< surfing | supreme >> |