1 |
suitedãy phòng
|
2 |
suite Dãy, bộ. | : '''''suite''' of rooms'' — dãy buồng | : '''''suite''' of furniture'' — bộ đồ gỗ | Đoàn tuỳ tùng. | Tổ khúc. | Hệ. | Đoạn sau, phần tiếp theo. | : ''Lire la '''suite''' de l’arti [..]
|
3 |
suite[swi:t]|danh từ bộ đồ gỗa dining-room suite một bộ đồ gỗ trong phòng ăn dãy phòngsuite of rooms dãy buồng (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) dãy buồng ở một tầng; căn hộ bộ (một tập hợp đầy đủ các vật dụng dùng cùng v [..]
|
4 |
suite| suite suite (swēt) noun 1. A staff of attendants or followers; a retinue. 2. a. A group of related things intended to be used together; a set. b. (also st) A set of matching furni [..]
|
5 |
suite Loại phòng cao cấp nhất và thường ở tầng cao nhất với các trang bị và dịch vụ đặc biệt kèm theo. Thông thường mỗi phòng Suite gồm 1 phòng ngủ, 1 phòng khách, 2 phòng vệ sinh và nhiều ban công hướng đẹp nhất. Các khách sạn khách nhau đ [..]
|
<< suitcase | sumo >> |