Ý nghĩa của từ suite là gì:
suite nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ suite. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa suite mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

suite


dãy phòng
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

suite


Dãy, bộ. | : '''''suite''' of rooms'' — dãy buồng | : '''''suite''' of furniture'' — bộ đồ gỗ | Đoàn tuỳ tùng. | Tổ khúc. | Hệ. | Đoạn sau, phần tiếp theo. | : ''Lire la '''suite''' de l’arti [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

suite


[swi:t]|danh từ bộ đồ gỗa dining-room suite một bộ đồ gỗ trong phòng ăn dãy phòngsuite of rooms dãy buồng (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) dãy buồng ở một tầng; căn hộ bộ (một tập hợp đầy đủ các vật dụng dùng cùng v [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

suite


| suite suite (swēt) noun 1. A staff of attendants or followers; a retinue. 2. a. A group of related things intended to be used together; a set. b. (also st) A set of matching furni [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

suite


 Loại phòng cao cấp nhất và thường ở tầng cao nhất với các trang bị và dịch vụ đặc biệt kèm theo. Thông thường mỗi phòng Suite gồm 1 phòng ngủ, 1 phòng khách, 2 phòng vệ sinh và nhiều ban công hướng đẹp nhất. Các khách sạn khách nhau đ [..]
Nguồn: forum.duytan.edu.vn (offline)





<< suitcase sumo >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa