1 |
suicide Sự tự sát, sự tự tử, sự tự vẫn. | : ''to commit '''suicide''''' — tự sát, tự tử | Hành động tự sát. | : ''to commit political '''suicide''''' — phạm một sai lầm có tính chất tự sát về chính trị | N [..]
|
2 |
suicide sự tự tử, sự tự vẫn
|
<< subtotal | suitcase >> |