| 1 | sui gia(Phương ngữ) thông gia "Sui gia đã xứng sui gia, Rày mừng hai họ một nhà thành thân." (LVT) 
 | 
| 2 | sui giasui gia có nghĩa là xuôi chèo mát mái , nghĩa là thuận đôi bên 
 | 
| 3 | sui giaNh. Thông gia. 
 | 
| 4 | sui gialà những người tự nhiên có thêm một người con gọi mình là cha mẹ. 
 | 
| << mạnh thường quân | thiên phú >> |