Ý nghĩa của từ sui gia là gì:
sui gia nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ sui gia. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sui gia mình

1

5 Thumbs up   4 Thumbs down

sui gia


(Phương ngữ) thông gia "Sui gia đã xứng sui gia, Rày mừng hai họ một nhà thành thân." (LVT)
Nguồn: tratu.soha.vn

2

3 Thumbs up   3 Thumbs down

sui gia


sui gia có nghĩa là xuôi chèo mát mái , nghĩa là thuận đôi bên
Ẩn danh - 2015-09-28

3

0 Thumbs up   5 Thumbs down

sui gia


Nh. Thông gia.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   6 Thumbs down

sui gia


là những người tự nhiên có thêm một người con gọi mình là cha mẹ.
Nguồn: baomoi.com (offline)





<< mạnh thường quân thiên phú >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa