1 |
sucrier Đường, (cho) đường. | : ''Industrie '''sucrière''''' — công nghiệp đường | : ''Bettrave '''sucrière''''' — củ cải đường | Người sản xuất đường. | Bình đường, lọ đường. | Miệng; mồm. | : ''Ferm [..]
|
<< tare | tardivement >> |