1 |
succulent Ngon, bổ (thức ăn). | Hay, ý tứ dồi dào (văn). | Tính chất mọng nước. | Ngon, ngon lành của món ăn. | : ''Mets '''succulent''''' — món ăn ngon | Mọng nước. | : ''Feuille '''succulente''''' — [..]
|
<< fumarole | fundament >> |