1 |
suýt soát Gần bằng, chỉ hơn kém một ít; xấp xỉ. Suýt soát tuổi nhau. Mấy đứa trẻ suýt soát bằng đầu nhau. Suýt soát bảy mươi tuổi.
|
2 |
suýt soátt. Gần bằng, chỉ hơn kém một ít; xấp xỉ. Suýt soát tuổi nhau. Mấy đứa trẻ suýt soát bằng đầu nhau. Suýt soát bảy mươi tuổi.
|
3 |
suýt soátgần bằng, chỉ hơn kém một ít tuổi suýt soát bốn mươi hai người cao suýt soát nhau Đồng nghĩa: xấp xỉ
|
<< suy tàn | suối >> |