1 |
style listNghĩa của cụm từ: Danh sách các vật dụng để tạo hay hình thành phong cách tùy ngữ cảnh, người và chủ đề. Ví dụ hôm nay tôi đi dự sự kiện có nhiều người nổi tiếng thì style list sẽ có các món đồ như quần áo, phụ kiện sang trọng và lấp lánh.
|
<< minh khuê | single mom >> |