Ý nghĩa của từ stub là gì:
stub nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ stub Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa stub mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

stub


Gốc (cây). | Chân (răng). | Mẩu (bút chì, thuốc lá, đuôi chó). | Cuống (séc, hóa đơn...). | Cái nhú ra, vật nhú ra. | : ''a mere '''stub''' of a horn'' — sừng mới nhu ra được một tí | | Đánh [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< stuff strut >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa