stub nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ stub Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa stub mình
1
00
stub
Gốc (cây). | Chân (răng). | Mẩu (bút chì, thuốc lá, đuôi chó). | Cuống (séc, hóa đơn...). | Cái nhú ra, vật nhú ra. | : ''a mere '''stub''' of a horn'' — sừng mới nhu ra được một tí | | Đánh [..]