1 |
story Chuyện, câu chuyện. | : ''they all tell the same '''story''''' — họ đều kể một câu chuyện như nhau | : ''as the '''story''' goes'' — người ta nói chuyện rằng | : ''but that is another '''story''''' [..]
|
2 |
story['stɔ:ri]|danh từ chuyện, câu chuyện; sự tường thuật (những sự kiện, việc.. đã qua)they all tell the same story họ đều kể một câu chuyện như nhauas the story goes người ta nói chuyện rằngbut that is a [..]
|
<< society | tech >> |