1 |
society| society society (sə-sīʹĭ-tē) noun Abbr. soc., s., S. 1. a. The totality of social relationships among human beings. b. A group of human beings broadly distinguished from [..]
|
2 |
society Xã hội. | : ''duties towards '''society''''' — những bổn phận đối với xã hội | Lối sống xã hội. | Tầng lớp thượng lưu; tầng lớp quan sang chức trọng. | : '''''society''' people'' — người ở tầng l [..]
|
3 |
society[sə'saiəti]|danh từ xã hộiduties towards society những bổn phận đối với xã hộia danger to society một mối nguy hại cho xã hộiSociety has a right to see law-breakers punished xã hội có quyền nhìn thấy [..]
|
<< skit | story >> |