1 |
storm[stɔ:m]|danh từ|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ dông tố, cơn bão ( + of ) cơn, trậna storm of anger một cơn cuồng nộ thời kỳ sóng gió (trong đời người)storm and stress thời kỳ sóng gió trong đ [..]
|
2 |
storm| storm storm (stôrm) noun 1. An atmospheric disturbance manifested in strong winds accompanied by rain, snow, or other precipitation and often by thunder and lightning. 2. Meteorology. A [..]
|
3 |
stormbão
|
4 |
storm Dông tố, cơn bão. | Thời kỳ sóng gió (trong đời người). | : '''''storm''' and stress'' — thời kỳ sóng gió trong đời sống (của một người, của một quốc gia) | Trận mưa (đạn, bom... ), trận. | : ''of [..]
|
<< sinh viên | sđd >> |