1 |
stop inghé quaShe worked just round the corner from my house and often stopped in for a visit.Cô ấy làm việc gần nhà tôi và thường hay ghé thăm.
|
2 |
stop inở nhà"Are you coming for a drink?" "No, I'm stopping in tonight.""Anh có đến uống một ly không?" "Không, tối nay tôi ở nhà."
|
<< stock up on | move in >> |