1 |
move inùa tới; xông tớiTwo people started doing some Latin American dancing, and all the guests moved in to witness the spectacle.Hai người bắt đầu nhảy một vài điệu Mỹ La tinh, và tất cả khách khứa đều ùa [..]
|
2 |
move indọn đến ởMy parents had helped us to buy furniture and everything before we moved in.Bố mẹ tôi đã giúp chúng tôi mua đồ nội thất và tất cả mọi thứ trước khi chúng tôi dọn đến ở. [..]
|
3 |
move inchõ vào; nhúng tay vào; can thiệp vàoAt that point the big multinationals started to moved in and pushed up the prices.Vào thời điểm đó các công ty đa quốc gia có tầm cỡ bắt đầu nhúng tay vào và đẩy [..]
|
<< stop in | move into sth >> |