Ý nghĩa của từ status là gì:
status nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ status. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa status mình

1

61 Thumbs up   20 Thumbs down

status


Status, còn hay được viết tắt là stt, có nghĩa là trạng thái, tình trạng của người hay sự vật. Trên facebook hay yahoo ta hay thấy phần để chia sẻ status của mình cho bạn bè biết
lucyta - 00:00:00 UTC 3 tháng 8, 2013

2

34 Thumbs up   22 Thumbs down

status


đại khái là trạng thái của ! nghĩ s viết dzậy !
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 11 tháng 8, 2013

3

28 Thumbs up   17 Thumbs down

status


Statut là trạng thái tâm tư tình cảm của người đó về một hiện tượng sự việc nào đó .
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 10 tháng 10, 2015

4

23 Thumbs up   19 Thumbs down

status


Địa vị, thân phận, thân thế. | : ''official '''status''''' — địa vị chính thức | : ''diplomatic '''status''''' — thân phận ngoại giao | Quân hệ pháp lý (giữa người này với những người khác). | T [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

24 Thumbs up   21 Thumbs down

status


['steitəs]|danh từ tình trạng (làm việc, ăn ở..) địa vị, thân phận, thân thếofficial status địa vị chính thứcdiplomatic status thân phận ngoại giao cấp bậc; địa vị xã hội cao; uy tín (pháp lý) quân hệ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

status


Danh từ: thông điệp, tình trạng
Từ này khá quen thuộc với các bạn sử dụng các trang mạng xã hội như Facebook và Instagram. Viết status nghĩa là chia sẻ tình trạng, trạng thái của mình lên mạng xã hội.
Ví dụ: Mấy đứa nhỏ bây giờ toàn viết status than vãn về tình yêu không nhỉ.
nga - 00:00:00 UTC 22 tháng 10, 2018

7

6 Thumbs up   6 Thumbs down

status


Status la tam trang suy ngi cua moi nguoi .
mua ha nang - 00:00:00 UTC 2 tháng 3, 2015

8

21 Thumbs up   22 Thumbs down

status


| status status (stāʹtəs, stătʹəs) noun 1. Position relative to that of others; standing: Her status is that of a guest. 2. High standing; prestige: a position of s [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< unsolicited unsolemn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa