1 |
stand formột cụm từ tiếng anh, có nghĩa là "có nghĩa là" ;) thường dùng với những từ viết tắt, để giải thích những chữ cái đó là viết tắt của những từ gì VD: USA stands for United States of America FBI stands for Federal Bureau of Investigation
|
2 |
stand forTrong tiếng Anh, "stand for" là cụm động từ có nghĩa là chịu đựng (hành vi nào đó) hoặc viết tắt của (cái gì, từ gì) Ví dụ 1: What does "hpan" stand for? ("Hpan" ghi tắt của cái gì vậy?) Ví dụ 2: I could not stand for his words. (Tôi không thể chịu đựng được lời nói của anh ta)
|
<< chữ viết tắt tcvn | safe and sound >> |