1 |
squeeze Sự ép, sự vắt, sự siết, sự véo. | : ''to give somebody a '''squeeze''' of the hand'' — siết chặt tay người nào | Sự ôm chặt. | : ''to give somebody a '''squeeze''''' — ôm chặt ai vào lòng | Đám đ [..]
|
2 |
squeeze[skwi:z]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ sự ép, sự vắt, sự bóp, sự nén, sự nặn (trái cây..)the tube of toothpaste a squeeze bóp vào ống kem đánh răng sự ôm chặt, sự siết chặt tay thân [..]
|
3 |
squeezeDanh từ: sự bóp/ siết chặt, sự nén, vắt, đám đông, sự hạn chế,... Ví dụ: Cô ấy siết chặt đứa con của mình vào lòng sau 10 năm xa cách. (She gives her child a squeeze after 10 years left.) Động từ: chen, ép, vắt, nặn Ví dụ:Tôi đang cố chen nhau để lên chuyến xe buýt đó. (I am trying to squeeze myself into that bus.)
|
<< damask | squeegee >> |