Ý nghĩa của từ split là gì:
split nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ split. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa split mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

split


Nứt, nẻ, chia ra, tách ra. | Ghẻ, bửa, tách. | Chia ra từng phần. | : ''to '''split''' the job'' — chia việc | : ''to '''split''' a sum of money'' — chia một số tiền | Chia rẽ (ý kiến) về một vấ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

split


[split]|tính từ|ngoại động từ split|nội động từ|Tất cảtính từ nứt, nẻ, chia ra, tách rangoại động từ split ghẻ, bửa, tách chia ra từng phầnto split the job chia việcto split a sum of money chia một số [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

split


| split split (splĭt) verb split, splitting, splits   verb, transitive 1. To divide from end to end or along the grain by or as if by a sharp blow. See synonyms at tear1. 2. a. To brea [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

split


Split (phát âm [splît]) là thành phố Dalmatia lớn nhất, là trung tâm các đô thị lớn thứ hai ở Croatia, và thủ phủ của hạt Split-Dalmatia, thành phố có dân số 227.456 người dân (2007). Thành phố n [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< forwent freeze >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa