1 |
split Nứt, nẻ, chia ra, tách ra. | Ghẻ, bửa, tách. | Chia ra từng phần. | : ''to '''split''' the job'' — chia việc | : ''to '''split''' a sum of money'' — chia một số tiền | Chia rẽ (ý kiến) về một vấ [..]
|
2 |
split[split]|tính từ|ngoại động từ split|nội động từ|Tất cảtính từ nứt, nẻ, chia ra, tách rangoại động từ split ghẻ, bửa, tách chia ra từng phầnto split the job chia việcto split a sum of money chia một số [..]
|
3 |
split| split split (splĭt) verb split, splitting, splits verb, transitive 1. To divide from end to end or along the grain by or as if by a sharp blow. See synonyms at tear1. 2. a. To brea [..]
|
4 |
splitSplit (phát âm [splît]) là thành phố Dalmatia lớn nhất, là trung tâm các đô thị lớn thứ hai ở Croatia, và thủ phủ của hạt Split-Dalmatia, thành phố có dân số 227.456 người dân (2007). Thành phố n [..]
|
<< forwent | freeze >> |