Ý nghĩa của từ freeze là gì:
freeze nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ freeze. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa freeze mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

freeze


Sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh. | Tiết đông giá. | Sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương... ). | Đóng băng. | Đông lại (vì lạnh), lạnh cứng. | Thấy lạnh, thấy giá. | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

freeze


[fri:z]|danh từ|nội động từ froze|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh tiết đông giá sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương...)nội động từ froze , fro [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

freeze


| freeze freeze (frēz) verb froze (frōz), frozen (frōʹzən), freezing, freezes   verb, intransitive 1. a. To pass from the liquid to the solid state by loss of heat. b. [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

freeze


Quân lính hoặc tướng khi bị dính hiệu ứng Freeze sẽ không thể tấn công trong lượt này.
Nguồn: game.thanhnien.com.vn (offline)





<< split spit >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa