1 |
freeze Sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh. | Tiết đông giá. | Sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương... ). | Đóng băng. | Đông lại (vì lạnh), lạnh cứng. | Thấy lạnh, thấy giá. | [..]
|
2 |
freeze[fri:z]|danh từ|nội động từ froze|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh tiết đông giá sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương...)nội động từ froze , fro [..]
|
3 |
freeze| freeze freeze (frēz) verb froze (frōz), frozen (frōʹzən), freezing, freezes verb, intransitive 1. a. To pass from the liquid to the solid state by loss of heat. b. [..]
|
4 |
freezeQuân lÃnh hoặc tÆ°á»ng khi bá» dÃnh hiá»u ứng Freeze sẽ không thá» tấn công trong lượt nà y.
|
<< split | spit >> |