1 |
specific| specific specific (spĭ-sĭfʹĭk) adjective Abbr. specif., sp. 1. Explicitly set forth; definite. See synonyms at explicit. 2. Relating to, characterizing, or distinguishing a [..]
|
2 |
specific Dứt khoát, rành mạch, rõ ràng. | : ''a '''specific''' statement'' — lời tuyên bố dứt khoát | : ''for no '''specific''' reason'' — không có lý do gì rõ ràng | Loài. | : ''the '''specific''' name o [..]
|
3 |
specific[spə'sifik]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ rành mạch, rõ ràng; cụ thểfor no specific reason không có lý do gì rõ ràng đặc trưng, riêng biệta style specific to that school of painters một phong cách đặc [..]
|
4 |
specifickèm chết một cầu thủ nào đó
|
5 |
specificTính từ: - Liên quan đến một điều và không phải những điều khác; cụ thể - Rõ ràng và chính xác Ví dụ: Bạn có thể cho tôi biết cái ý cụ thể mà bạn muốn nói đến là gì không? (Can you tell my your specific point that you want to mention about?)
|
6 |
specificmaterial designation Định danh tài liệu chuyên biệt Một từ được dùng để chỉ một loại đặc biệt của một tài liệu (thí dụ, "đĩa âm thanh"). Xem thêm General material designation. [..]
|
<< specialization | sperm >> |