1 |
spaghetti Mì ống. | , (điện học) ống bọc dây điện.
|
2 |
spaghettimì ống
|
3 |
spaghettiSpaghetti (phiên âm sờ-pa-ghét-ti hay xì-pa-ghét-ti) là một loại mì Ý có dạng sợi tròn nhỏ, được làm từ bột mì loại semolina và nước. Có nhiều món mì kiểu Ý dùng spaghetti, từ spaghetti với pho mát và [..]
|
<< spae | spahi >> |