Ý nghĩa của từ son rỗi là gì:
son rỗi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ son rỗi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa son rỗi mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

son rỗi


Nói phụ nữ chưa có con, còn nhàn rỗi.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

son rỗi


Nói phụ nữ chưa có con, còn nhàn rỗi.
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

son rỗi


Nói phụ nữ chưa có con, còn nhàn rỗi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

son rỗi


rỗi rãi vì chưa có con, không phải bận bịu vì con cái (thường nói về phụ nữ) tranh thủ học khi còn son rỗi Đồng nghĩa: son sẻ [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< song le so đo >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa