1 |
son rỗi Nói phụ nữ chưa có con, còn nhàn rỗi.
|
2 |
son rỗiNói phụ nữ chưa có con, còn nhàn rỗi.
|
3 |
son rỗiNói phụ nữ chưa có con, còn nhàn rỗi.
|
4 |
son rỗirỗi rãi vì chưa có con, không phải bận bịu vì con cái (thường nói về phụ nữ) tranh thủ học khi còn son rỗi Đồng nghĩa: son sẻ [..]
|
<< song le | so đo >> |