Ý nghĩa của từ son phấn là gì:
son phấn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ son phấn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa son phấn mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

son phấn


đồ trang điểm của phụ nữ, như phấn xoa mặt, son bôi môi (nói khái quát); cũng dùng trong văn học cổ để chỉ nhan sắc của người phụ nữ son phấn loè loẹt &q [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

son phấn


d. 1. Son và phấn. 2. Đồ trang điểm của phụ nữ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "son phấn". Những từ có chứa "son phấn" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . phải phảng p [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

son phấn


Son và phấn. | Đồ trang điểm của phụ nữ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

son phấn


d. 1. Son và phấn. 2. Đồ trang điểm của phụ nữ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< siu soạt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa