1 |
son phấnđồ trang điểm của phụ nữ, như phấn xoa mặt, son bôi môi (nói khái quát); cũng dùng trong văn học cổ để chỉ nhan sắc của người phụ nữ son phấn loè loẹt &q [..]
|
2 |
son phấnd. 1. Son và phấn. 2. Đồ trang điểm của phụ nữ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "son phấn". Những từ có chứa "son phấn" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . phải phảng p [..]
|
3 |
son phấn Son và phấn. | Đồ trang điểm của phụ nữ.
|
4 |
son phấnd. 1. Son và phấn. 2. Đồ trang điểm của phụ nữ.
|
<< siu | soạt >> |