1 |
sometimes Đôi khi, đôi lúc, lắm lúc, lúc thì. | : ''I have '''sometimes''' thought of it'' — đôi khi tôi cũng nghĩ về việc đó | : ''it is '''sometimes''' hot and '''sometimes''' cold'' — trời có lúc nóng lúc [..]
|
2 |
sometimes['sʌmtaimz]|phó từ thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúche sometimes writes to me thỉnh thoảng nó có viết thư cho tôiI have sometimes thought of it đôi khi tôi cũng nghĩ về việc đóSometimes I go by car đôi l [..]
|
3 |
sometimesSometimes là bài hát của ca sĩ nhạc pop người Mỹ, Britney Spears, nằm trong album đầu tay của cô ...Baby One More Time (1999). Được sáng tác bởi Jörgen Elofsson và sản xuất bởi Per Magnusson và David [..]
|
<< actor | adamantly >> |